--

huấn luyện

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huấn luyện

+ verb  

  • to train; to teach; to drill; to coach
    • huấn luyện viên
      the coach; instructor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huấn luyện"
Lượt xem: 552